--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tô điểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tô điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tô điểm
+ verb
to embellish, to adorn, to make up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tô điểm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tô điểm"
:
thí điểm
tín nhiệm
tô điểm
tửu điếm
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
tô điểm
:
to embellish, to adorn, to make up